Có 2 kết quả:
从容不迫 cóng róng bù pò ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ • 從容不迫 cóng róng bù pò ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ
cóng róng bù pò ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calm
(2) unruffled
(2) unruffled
Bình luận 0
cóng róng bù pò ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calm
(2) unruffled
(2) unruffled
Bình luận 0